Giỏ hãng rỗng
– Tính năng: In phun màu
– Khổ giấy: A3/A4/A5
– Tốc độ in: 14.5 tờ/phút (đen), 10.4 tờ/phút (màu)
– Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
– In đảo mặt: Không
– Cổng giao tiếp: USB
– Dùng mực: Dye, Dye UV
Loại máy in | |||
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi | ||
Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực riêng biệt | |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 5.120 vòi phun | ||
Kích thước giọt mực: | 1pl | ||
Ống mực: | PGI-751 (đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen) [Chọn thêm: PGI-755 XXL (đen), PGI-751XL (đen), CLI-751XL (xanh / đỏ / vàng / đen)] |
||
Tốc độ in*2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu |
Tài liệu: màu | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 10,4 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 14,5 trang/phút | |
In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14") | PP-201 | Xấp xỉ 120 giây | |
In ảnh cỡ (4 x 6") | PP-201 / ảnh không viền | Xấp xỉ 36 giây | |
Chiều rộng có thể in | 322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch) | ||
Vùng có thể in | In không viền*3 | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12") | |
In có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
||
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm | ||
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) | ||
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) (Số lượng tối đa) |
Giấy thường | A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 | |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A3+=20, A3=50, A4=80 | ||
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 | ||
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 | ||
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A3+=1, A3, A4=10 | ||
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | A3+ =1, A3, A4, 8 x 10"=10, 4 x 6"=20 | ||
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | A4=10, 4 x 6"=20 | ||
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A3, A4=10, 4 x 6"=20 | ||
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10=10 | ||
Xử lý giấy (khay in nhãn CD-R) | Lượng đĩa có thể in | 1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) | |
Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía trước | Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học | ||
Căn lề đầu in | Bằng tay / Tự động | ||
Yêu cầu hệ thống | |||
Windows: | (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista | |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này | ||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Kết nối giao tiếp mạng | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4" x 6")*5 | Xấp xỉ 44,5dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100-240V; 50 / 60Hz | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby iX6770: USB kết nối với máy tính iX6870: Kết nối mạng LAN không dây với máy tính |
Xấp xỉ 0,8W | |
Khi TẮT | Xấp xỉ 0,2W | ||
Khi đang in*6 Kết nối mạng LAN không dây với máy tính |
Xấp xỉ 21W | ||
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng, EPEAT | ||
Dung lượng bản in | 12.000 trang/tháng | ||
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,1kg |
Viết đánh giá của bạn về sản phẩm này
Chưa có bình luận nào cho sản phẩm này
Giá bán | : | 570.000 đ |
Mã sản phẩm | : | HocoQ18 |
Thương hiệu | : | HP |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 576.000 đ |
Mã sản phẩm | : | HocoQ30 |
Thương hiệu | : | Hoco |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
1. Dung lượng: 10000mAh 37Wh Dung lượng định mức: 5500mAh 2. Đầu vào: Loại C: 18W(PD) 3. Đầu ra: USB-A: 18W(QC); Loại C: 9V/2.22A(PD) 20W; Tổng sản lượng: 5V/3A 4. Màn hình: Màn hình LED hiển thị nguồn. chỉ báo sạc nhanh 5. Chất liệu: Vỏ chống cháy ABS + PC + pin 21700 6. Hỗ trợ PD20W. QC3.0/QC2.0. FCP. AFC và các giao thức sạc nhanh khác 7. Kích thước: 80*57*26mm. trọng lượng: 179g 8, Đạt chứng nhận CE và chứng nhận FCC
Giá bán | : | 770.000 đ |
Thương hiệu | : | Newmen |
Trạng thái | : | Hàng không có sẵn |
Bàn phím cơ Hotswap, Layout 104 nút, Keycap ABS Double-shot chất lượng cao với hiệu ứng ánh sáng xuyên Led rực rỡ, OEM Profile, khung hợp kim nhôm cứng cáp bền đẹp, Plate kim loại cho âm thanh gõ cảm giác nhấn tốt hơn, dây Nylon bện chống đứt chống gẫy bập bền bỉ, USB mạ vàng chống nhiễu, 20 hiệu ứng ánh sáng tuyệt đẹp đổi mới mỗi lúc cho không gian làm việc thêm thú vị.
* 20 hiệu ứng Led rực rỡ, mới mẻ
* Hotswap: Thay switch dễ dàng , dễ DIY, dễ bảo trì
* Keycap dạng treo, sạch sẽ dễ vệ sinh
* Plate kim loại, cảm nhận âm thanh gõ trong trẻo sướng tai
* Switch N-Box :tùy chỉnh tăng cảm giác nhấn, thoải mái cho tay khi sử dụng lâu dài, chống bụi bền hơ
* Dây bện cao cấp chống đứt, siêu bền, mềm mại
* Bàn phím Full size 104 phím, form gọn phù hợp cả khi sử dụng trong các không gian hẹp, dùng với Laptop,
Giá bán | : | 180.000 đ |
Mã sản phẩm | : | sachoco |
Thương hiệu | : | Hoco |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 320.000 đ |
Mã sản phẩm | : | sachoco |
Thương hiệu | : | Hoco |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Thông tin kỹ thuật Sản Phẩm Củ Sạc Nhanh Hoco C115A 65w
1 Chất liệu: Chất liệu PC chống cháy
2, Đầu ra: Loại C 1/2: 65W(PD/PPS/QC/FCP/AFC);
USB-A:18W(QC/FCP/AFC); Type-C1+Type-C2=45W+20W; Type-C2+USB-A=5V/3A; Type-C1+(Type-C2+USB-A)= 45W+15W
3, phích cắm EU.
4, Kích thước: 98*61*36mm, tổng trọng lượng: 181g
Giá bán | : | 14.970.000 đ |
Mã sản phẩm | : | Laptop HP Pavilion 15-eg2038TX |
Thương hiệu | : | HP |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 16.650.000 đ |
Mã sản phẩm | : | Laptop HP Pavilion 15-EG2037TX |
Thương hiệu | : | HP |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 9.890.000 đ |
Mã sản phẩm | : | 14-G2-20VD00XWVN |
Thương hiệu | : | LENOVO |
Trạng thái | : | Hàng không có sẵn |